- Ái
- Mười
- B.Bình
- C.Dung
- c.Minh
- C.Thảo
- Hồ
- Th.Châu
- Co.Linh
- Đ.Minh
- Đại
- Diễm
- Diệp
- Đoan
- Dũng
- Giáp
- H.Mai
- Diệu
- H.Tuấn
- HÀ
- Hảo
- Hiển
- Hòa
- Th.Thịnh
- Hương
- Hướng
- K.Thảo
- Lâm
- Liên
- Luyến
- N.Bình
- N.Hương
- N.Quang
- N.Tâm
- Nam
- Nhung
- Ni
- Sang
- Sanh
- Sỹ
- T.Anh
- T.Quang
- Th.Bá
- Th.Cẩm
- Th.Dự
- Th.Hùng
- Th.Hương
- Th.Khiêm
- Thành
- Thảo.Toán
- Thi
- Thiên
- Thời khóa biểu tuần 14
- Thông
- Thủy
- Toàn
- Trà
- Trai
- Trình
- Trung
- Tuấn
- Tuyết
- V.Tâm
- Van
- P.Mai
- Vina
- Xuân
Thời Khóa biểu của Trai
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A4-GDCD | 10A3-SỬ | 11A10-GDCD | 10A11-SỬ | ||
2 | 10A11-SỬ | 10A1-SỬ | 12A6-SỬ | 10A6-SỬ | ||
3 | 10A7-SỬ | 10A2-SỬ | 12A10-SỬ | 12A2-SỬ | 12A1-SỬ | |
4 | 10A8-SỬ | 10A3-SỬ | 10A6-SỬ | 12A7-SỬ | 10A2-SỬ | |
5 | 10A8-SỬ | 10A1-SỬ | 11A2-GDCD | 10A7-SỬ | 11A1-GDCD | |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | XH2-SỬ | |||||
5 | XH2-SỬ |