Thời Khóa biểu của Trai

Buổi sáng
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 11A4-GDCD 10A3-SỬ 11A10-GDCD 10A11-SỬ
2 10A11-SỬ 10A1-SỬ 12A6-SỬ 10A6-SỬ
3 10A7-SỬ 10A2-SỬ 12A10-SỬ 12A2-SỬ 12A1-SỬ
4 10A8-SỬ 10A3-SỬ 10A6-SỬ 12A7-SỬ 10A2-SỬ
5 10A8-SỬ 10A1-SỬ 11A2-GDCD 10A7-SỬ 11A1-GDCD
Buổi chiều
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1
2
3
4 XH2-SỬ
5 XH2-SỬ